Đường vành đai tiếng anh là gì? Bạn thường hay di chuyển trên đường vành đai nhưng nhiều người không biết gọi nó là gì? Cùng tìm hiểu nhé.
Với khu vực trung tâm là trung tâm, không có điểm trung tâm chính xác. Đường vành đai là con đường bao quanh khu trung tâm . Với sự phát triển kinh tế của thành phố, dần dần sẽ có nhiều đường vành đai, càng gần khu vực trung tâm thì số lượng đường vành đai càng ít, từ trong ra ngoài là vành đai 2, vành đai 3, vành đai 4 (một số thành phố chỉ có 2 đường vành đai, cụ thể là chia thành vòng trong và vòng ngoài). Vậy đường vành đai tiếng anh là gì? Chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.
Mục lục
Đường vành đai tiếng anh là gì?
Đường vành đai tiếng anh là “ring road”, “beltway’’.
Từ vựng tiếng anh về chủ đề giao thông:
- road: đường
- traffic: giao thông
- vehicle: phương tiện
- roadside: lề đường
- car hire: thuê xe
- ring road: đường vành đai
- petrol station: trạm bơm xăng
- kerb: mép vỉa hè
- road sign: biển chỉ đường
- pedestrian crossing: vạch sang đường
- turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- fork: ngã ba
- toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- toll road: đường có thu lệ phí
- motorway: xa lộ
- hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- dual carriageway: xa lộ hai chiều
- one-way street: đường một chiều
- T-junction: ngã ba
- roundabout: bùng binh
- accident: tai nạn
- breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- parking meter: máy tính tiền đỗ xe
- car park: bãi đỗ xe
- parking space: chỗ đỗ xe
- multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- parking ticket: vé đỗ xe
- driving licence: bằng lái xe
- reverse gear: số lùi
- learner driver: người tập lái
- passenger: hành khách
- to stall: làm chết máy
- tyre pressure: áp suất lốp
- traffic light: đèn giao thông
- speed limit: giới hạn tốc độ
- speeding fine: phạt tốc độ
- level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
- jump leads: dây sạc điện
- oil: dầu
- diesel: dầu diesel
- petrol :xăng
- unleaded: không chì
- petrol pump: bơm xăng
- driver: tài xế
- to drive: lái xe
- to change gear: chuyển số
- jack: đòn bẩy
- flat tyre: lốp sịt
Tác dụng thực sự của đường vành đai:
Tác dụng tích cực:
Giao thông:
Sau khi hoàn thành đường vành đai trong, nó sẽ chịu khoảng 20% lưu lượng giao thông trong thành phố trung tâm, giúp giảm bớt đáng kể áp lực giao thông ở thành phố. Là đường cao tốc, nó thay thế vai trò đường dài và liên vùng của các tuyến đường chính trước đây, giảm áp lực giao thông trên một số tuyến đường chính.
Phát triển thành phố:
Việc xây dựng đường vành đai trong đã tạo điều kiện cho một lượng lớn cư dân di chuyển đến thành phố và các khu vực ngoại ô khác để sinh sống, thúc đẩy sự phát triển của quận mới và thúc đẩy tối ưu hóa cấu trúc không gian đô thị. Giao thông thuận tiện dọc tuyến cũng có lợi cho bất động sản và thương mại. Sự phát triển của ngành tài chính.