Đường vành đai tiếng anh là gì? Tác dụng thực sự của đường vành đai

191

Đường vành đai tiếng anh là gì? Bạn thường hay di chuyển trên đường vành đai nhưng nhiều người không biết gọi nó là gì? Cùng tìm hiểu nhé.

Với khu vực trung tâm là trung tâm, không có điểm trung tâm chính xác. Đường vành đai là con đường bao quanh khu trung tâm . Với sự phát triển kinh tế của thành phố, dần dần sẽ có nhiều đường vành đai, càng gần khu vực trung tâm thì số lượng đường vành đai càng ít, từ trong ra ngoài là vành đai 2, vành đai 3, vành đai 4 (một số thành phố chỉ có 2 đường vành đai, cụ thể là chia thành vòng trong và vòng ngoài). Vậy đường vành đai tiếng anh là gì? Chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.

Mục lục

Đường vành đai tiếng anh là gì?

Đường vành đai tiếng anh là “ring road”, “beltway’’.

Đường vành đai tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng anh về chủ đề giao thông:

  1. road: đường
  2. traffic: giao thông
  3. vehicle: phương tiện
  4. roadside: lề đường
  5. car hire: thuê xe
  6. ring road: đường vành đai
  7. petrol station: trạm bơm xăng
  8. kerb: mép vỉa hè
  9. road sign: biển chỉ đường
  10. pedestrian crossing: vạch sang đường
  11. turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
  12. fork: ngã ba
  13. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
  14. toll road: đường có thu lệ phí
  15. motorway: xa lộ
  16. hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
  17. dual carriageway: xa lộ hai chiều
  18. one-way street: đường một chiều
  19. T-junction: ngã ba
  20. roundabout: bùng binh
  21. accident: tai nạn
  22. breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
  23. traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
  24. parking meter: máy tính tiền đỗ xe
  25. car park: bãi đỗ xe
  26. parking space: chỗ đỗ xe
  27. multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
  28. parking ticket: vé đỗ xe
  29. driving licence: bằng lái xe
  30. reverse gear: số lùi
  31. learner driver: người tập lái
  32. passenger: hành khách
  33. to stall: làm chết máy
  34. tyre pressure: áp suất lốp
  35. traffic light: đèn giao thông
  36. speed limit: giới hạn tốc độ
  37. speeding fine: phạt tốc độ
  38. level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
  39. jump leads: dây sạc điện
  40. oil: dầu
  41. diesel: dầu diesel
  42. petrol :xăng
  43. unleaded: không chì
  44. petrol pump: bơm xăng
  45. driver: tài xế
  46. to drive: lái xe
  47. to change gear: chuyển số
  48. jack: đòn bẩy
  49. flat tyre: lốp sịt

Đường vành đai tiếng anh là gì

Tác dụng thực sự của đường vành đai:

Tác dụng tích cực:

Giao thông:

Sau khi hoàn thành đường vành đai trong, nó sẽ chịu khoảng 20% ​​lưu lượng giao thông trong thành phố trung tâm, giúp giảm bớt đáng kể áp lực giao thông ở thành phố. Là đường cao tốc, nó thay thế vai trò đường dài và liên vùng của các tuyến đường chính trước đây, giảm áp lực giao thông trên một số tuyến đường chính.

Phát triển thành phố:

Việc xây dựng đường vành đai trong đã tạo điều kiện cho một lượng lớn cư dân di chuyển đến thành phố và các khu vực ngoại ô khác để sinh sống, thúc đẩy sự phát triển của quận mới và thúc đẩy tối ưu hóa cấu trúc không gian đô thị. Giao thông thuận tiện dọc tuyến cũng có lợi cho bất động sản và thương mại. Sự phát triển của ngành tài chính.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây