Vitamin B6 Là Gì? Những Điều Cần Biết Về Vitamin B6

1145

Vitamin B6 rất quan trọng đối với não bộ của con người, đóng vai trò đảm bảo cho hệ thần kinh và hệ miễn dịch khỏe mạnh. Bài viết sau tổng hợp thông tin về vitamin B6 giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vi chất này và xây dựng chế độ ăn cấp đủ vitamin B6 cho cơ thể.

Mục lục

1. Vitamin B6 là gì?

Vitamin B6 là một loại vitamin hòa tan trong nước, có tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm, được bổ sung vào các loại khác và có sẵn dưới dạng thực phẩm chức năng. Cơ thể con người có thể bổ sung và hấp thụ vitamin B6 ở hỗng tràng.

Vitamin B6
Vitamin B6

Vitamin B6 ở dạng coenzyme thực hiện nhiều chức năng khác nhau trong cơ thể và cực kỳ linh hoạt, tham gia vào hơn 100 phản ứng enzyme, chủ yếu liên quan đến chuyển hóa protein. Cả PLP và PMP đều tham gia vào quá trình chuyển hóa axit amin, và PLP cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa các đơn vị một cacbon, carbohydrate và lipid. 

Vitamin B6 cũng đóng một vai trò trong sự phát triển nhận thức thông qua sinh tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh và duy trì mức độ bình thường của homocysteine, một axit amin trong máu. Vitamin B6 tham gia vào quá trình tạo gluconeogenesis và glycogenolysis, chức năng miễn dịch (ví dụ, nó thúc đẩy sản xuất tế bào lympho và interleukin-2), và hình thành hemoglobin.

Nồng độ vitamin B6 có thể được đo trực tiếp bằng cách đánh giá nồng độ PLP; các vitamers khác; hoặc tổng lượng vitamin B6 trong huyết tương, hồng cầu, hoặc nước tiểu. Nồng độ vitamin cũng có thể được đo gián tiếp bằng cách đánh giá độ bão hòa aminotransferase của hồng cầu bằng PLP hoặc các chất chuyển hóa tryptophan. PLP huyết tương là thước đo phổ biến nhất để đá giá tình trạng vitamin B6.

2. Nguồn vitamin B6

2.1. Món ăn

Vitamin B6 được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm. Các nguồn giàu vitamin B6 nhất bao gồm cá, gan bò và các loại thịt nội tạng khác, khoai tây và các loại rau giàu tinh bột khác và trái cây (trừ cam quýt).

Vitamin B6
Món ăn chứa vitamin B6

Tại Hoa Kỳ, người lớn nhận được hầu hết vitamin B6 trong chế độ ăn uống của họ từ ngũ cốc, thịt bò, thịt gia cầm, rau giàu tinh bột và một số loại trái cây không có múi. Khoảng 75% vitamin B6 từ chế độ ăn hỗn hợp có giá trị sinh học.

Các hướng dẫn chế độ ăn uống cho người Mỹ mô tả một mô hình ăn uống lành mạnh là một trong đó:

  • Bao gồm nhiều loại rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, sữa không béo hoặc ít béo và các sản phẩm sữa và dầu.

Nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp vitamin B6 dồi dào. Một số loại ngũ cốc ăn sáng chế biến sẵn được tăng cường vitamin B6.

  • Bao gồm nhiều loại thực phẩm protein, bao gồm hải sản, thịt nạc và thịt gia cầm, trứng, các loại đậu (đậu và đậu Hà Lan), các loại hạt, hạt và các sản phẩm từ đậu nành.

Cá, thịt bò và gà tây chứa một lượng lớn vitamin B6. Đậu và các loại hạt cũng là nguồn cung cấp vitamin B6.

  • Hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, đường bổ sung và natri.
  • Duy trì nhu cầu calo hàng ngày của bạn.

2.2. Bổ sung chế độ ăn uống

Vitamin B6 có sẵn trong các loại vitamin tổng hợp, trong các chất bổ sung có chứa các vitamin B phức hợp khác và như một chất bổ sung độc lập. Thuốc bổ sung vitamin có sẵn ở dạng viên nang hoặc viên nén uống (bao gồm viên ngậm dưới lưỡi và viên nhai) và chất lỏng. 

Sự hấp thụ vitamin B6 từ các chất bổ sung tương tự như từ các nguồn thực phẩm và không có sự khác biệt đáng kể giữa các dạng bổ sung khác nhau. Mặc dù cơ thể hấp thụ tốt liều lượng dược lý lớn của vitamin B6, nhưng nó nhanh chóng đào thải phần lớn vitamin qua nước tiểu.

Khoảng 28% –36% dân số nói chung sử dụng chất bổ sung có chứa vitamin B6. Người lớn từ 51 tuổi trở lên và trẻ em dưới 9 tuổi có nhiều khả năng dùng các chất bổ sung có chứa vitamin hơn các thành viên ở các nhóm tuổi khác.

3. Vitamin B6 và sức khỏe

3.1. Thiếu vitamin B6

Thiếu vitamin B6 cô lập là không phổ biến; tình trạng không đủ vitamin thường liên quan đến nồng độ thấp của các vitamin B phức hợp khác, chẳng hạn như vitamin B12 và axit folic. Sự thiếu hụt lượng vitamin cần thiết cho cơ thể sẽ gây ra những thay đổi sinh hóa trở nên rõ ràng hơn khi sự thiếu hụt tiến triển.

Vitamin B6
Bị khô môi khi thiếu vitamin

Thiếu vitamin B6 có liên quan đến thiếu máu vi hồng cầu, các bất thường về điện não, viêm da với cheilosis (đóng vảy trên môi và nứt ở khóe miệng) và viêm lưỡi (sưng lưỡi), trầm cảm và lú lẫn, và chức năng miễn dịch suy yếu. 

Những người có nồng độ vitamin B6 ở ngưỡng giới hạn hoặc thiếu hụt nhẹ có thể không có dấu hiệu hoặc triệu chứng thiếu hụt trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm. Ở trẻ sơ sinh, thiếu vitamin sẽ gây khó chịu, thính giác cấp tính bất thường và co giật.

Các bệnh thận giai đoạn cuối, suy thận mãn tính và các bệnh thận khác có thể gây ra tình trạng thiếu vitamin B6. Ngoài ra, thiếu hụt vitamin B6 có thể do các hội chứng kém hấp thu, chẳng hạn như bệnh celiac, bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.

Một số bệnh di truyền, chẳng hạn như homocystinuria, cũng có thể gây ra thiếu hụt vitamin. Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống động kinh, có thể dẫn đến thiếu hụt vitamin theo thời gian.

Các nhóm có nguy cơ thiếu vitamin B6:

3.1.1. Những người bị suy giảm chức năng thận

Những người có chức năng thận kém, bao gồm cả những người bị bệnh thận giai đoạn cuối và suy thận mãn tính, thường có nồng độ vitamin B6 thấp. Nồng độ PLP trong huyết tương cũng thấp ở những bệnh nhân được thẩm tách thận duy trì hoặc thẩm phân phúc mạc ngắt quãng, cũng như những người đã trải qua ghép thận, có lẽ do tăng thanh thải PLP trong chuyển hóa. Bệnh nhân bị bệnh thận thường có các triệu chứng lâm sàng tương tự như ở người bị thiếu vitamin B6.

3.1.2. Những người bị rối loạn tự miễn dịch

Những người bị viêm khớp dạng thấp thường có nồng độ vitamin B6 thấp, và nồng độ vitamin B6 có xu hướng giảm khi mức độ bệnh tăng lên. Mức vitamin B6 thấp này là do tình trạng viêm do bệnh gây ra và do đó, làm tăng tình trạng viêm liên quan đến bệnh. 

Mặc dù chất bổ sung vitamin B6 có thể bình thường hóa nồng độ vitamin B6 ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, nhưng chúng không ngăn chặn việc sản xuất các cytokine gây viêm hoặc làm giảm mức độ của các dấu hiệu viêm.

Bệnh nhân bị bệnh celiac, bệnh Crohn, viêm loét đại tràng, bệnh viêm ruột và các rối loạn tự miễn dịch kém hấp thu khác có xu hướng có nồng độ PLP trong huyết tương thấp. Các cơ chế cho hiệu ứng này không được biết đến. Tuy nhiên, bệnh celiac có liên quan đến việc hấp thu pyridoxine thấp hơn và nồng độ PLP thấp trong bệnh viêm ruột có thể là do phản ứng viêm.

3.1.3. Những người nghiện rượu

Nồng độ PLP trong huyết tương có xu hướng rất thấp ở những người nghiện rượu. Rượu tạo ra acetaldehyde, làm giảm sự hình thành PLP ròng của tế bào và cạnh tranh với PLP trong liên kết protein. Kết quả là PLP trong tế bào có thể dễ bị thủy phân hơn bởi men phosphatase liên kết màng. Những người nghiện rượu có thể được lợi khi bổ sung pyridoxine.

3.2. Thừa vitamin B6

Việc hấp thụ nhiều vitamin B6 từ các nguồn thực phẩm đã không được báo cáo là gây ra tác dụng phụ. Tuy nhiên, sử dụng mãn tính 1–6 g pyridoxine uống mỗi ngày trong 12–40 tháng có thể gây ra bệnh thần kinh cảm giác nặng và tiến triển, đặc trưng bởi mất điều hòa (mất kiểm soát các cử động của cơ thể). 

Vitamin B6
Thừa vitamin B6

Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng dường như phụ thuộc vào liều lượng, và các triệu chứng thường chấm dứt nếu bệnh nhân ngừng bổ sung pyridoxine ngay khi các triệu chứng thần kinh xuất hiện. Các tác động khác của việc hấp thụ quá nhiều vitamin B6 bao gồm tổn thương da liễu gây đau đớn, biến dạng; cảm quang; và các triệu chứng tiêu hóa, chẳng hạn như buồn nôn và ợ chua.

3.3. Buồn nôn và Nôn mửa khi Mang thai

Các nghiên cứu tiềm năng về việc bổ sung vitamin B6 để điều trị chứng ốm nghén đã cho kết quả khác nhau. Trong hai thử nghiệm ngẫu nhiên, có đối chứng với giả dược, 30–75 mg pyridoxine uống mỗi ngày làm giảm đáng kể cảm giác buồn nôn ở phụ nữ mang thai đang bị buồn nôn.

Vitamin B6
Vitamin B6 điều trị triệu chứng Buồn nôn và Nôn mửa khi Mang thai

Các tác giả của tổng quan Cochrane gần đây về các nghiên cứu về can thiệp điều trị buồn nôn và nôn trong thai kỳ không thể đưa ra kết luận chắc chắn về giá trị của vitamin B6 trong việc kiểm soát các triệu chứng ốm nghén.

Các thử nghiệm ngẫu nhiên đã chỉ ra rằng sự kết hợp giữa vitamin B6 và doxylamine (một loại thuốc kháng histamine) có liên quan đến việc giảm 70% buồn nôn và nôn ở phụ nữ mang thai và giảm tỷ lệ nhập viện do vấn đề này.

4. Các nhóm có nguy cơ thiếu vitamin B6

Tình trạng thiếu hụt vitamin B6 tương đối hiếm nhưng một số cá nhân có thể có tình trạng thiếu hụt vitamin B6. Những nhóm sau đây nằm trong số những nhóm có khả năng hấp thụ không đủ vitamin B6 nhất.

4.1. Những người bị suy giảm chức năng thận

Những người có chức năng thận kém, bao gồm cả những người bị bệnh thận giai đoạn cuối và suy thận mãn tính, thường có nồng độ vitamin B6 thấp. 

Vitamin B6
Những người bị suy giảm chức năng thận có nguy cơ thiếu vitamin B6

Nồng độ PLP trong huyết tương cũng thấp ở những bệnh nhân được thẩm tách thận duy trì hoặc thẩm phân phúc mạc ngắt quãng, cũng như những người đã trải qua ghép thận, có lẽ do tăng thanh thải PLP trong chuyển hóa. Bệnh nhân bị bệnh thận thường có các triệu chứng lâm sàng tương tự như ở người bị thiếu vitamin B6.

4.2. Những người bị rối loạn tự miễn dịch

Những người bị viêm khớp dạng thấp thường có nồng độ vitamin B6 thấp, và nồng độ vitamin B6 có xu hướng giảm khi mức độ bệnh tăng lên. Mức vitamin thấp này là do tình trạng viêm do bệnh gây ra và do đó, làm tăng tình trạng viêm liên quan đến bệnh.

Mặc dù chất bổ sung vitamin B6 có thể bình thường hóa nồng độ vitamin ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, nhưng chúng không ngăn chặn việc sản xuất các cytokine gây viêm hoặc làm giảm mức độ của các dấu hiệu viêm.

Bệnh nhân bị bệnh celiac, bệnh Crohn, viêm loét đại tràng, bệnh viêm ruột và các rối loạn tự miễn dịch kém hấp thu khác có xu hướng có nồng độ PLP trong huyết tương thấp. Các cơ chế cho hiệu ứng này không được biết đến. Tuy nhiên, bệnh celiac có liên quan đến việc hấp thu pyridoxine thấp hơn và nồng độ PLP thấp trong bệnh viêm ruột có thể là do phản ứng viêm.

4.3. Những người nghiện rượu

Nồng độ PLP trong huyết tương có xu hướng rất thấp ở những người nghiện rượu. Rượu tạo ra acetaldehyde, làm giảm sự hình thành PLP ròng của tế bào và cạnh tranh với PLP trong liên kết protein. 

Vitamin B6
Những người nghiện rượu có nguy cơ thiếu vitamin B6

Kết quả là PLP trong tế bào có thể dễ bị thủy phân hơn bởi men phosphatase liên kết màng. Những người nghiện rượu có thể được lợi khi bổ sung pyridoxine.

Kết luận

Vitamin là chất thiết yếu vô cùng tốt cho sức khỏe cũng như có nhiều công dụng trong việc làm đẹp. Bài viết trên tổng hợp lại những kiến thức về vitamin B6. Mong rằng nó hữu ích với bạn và cung cấp đúng những gì bạn cần.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây